VN520


              

擊鐘陳鼎

Phiên âm : jí zhōng chén dǐng.

Hán Việt : kích chung trần đỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代達官貴人家擊鐘為號, 列鼎而食。形容生活極為奢華。唐.崔尚〈唐天台山新桐柏觀頌序〉:「以為服冕乘軒者, 寵惠吾身也。擊鐘陳鼎者, 味爽人口也。」也作「擊鐘鼎食」。
義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。


Xem tất cả...