VN520


              

撬開

Phiên âm : qiào kāi.

Hán Việt : khiêu khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扳開、挖開。例他發現大門的鎖被撬開, 直接就想到是家裡遭小偷光顧了。
撥開、打開。《初刻拍案驚奇》卷一七:「只見前門鎖著, 腰門從內關著, 他撬開了, 走到後邊小門一看。」《儒林外史》第五回:「眾人且扶著趙氏灌開水, 撬開牙齒, 灌了下去。」