VN520


              

撬門

Phiên âm : qiào mén.

Hán Việt : khiêu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用刀、錐或棒棍撬開門戶。《六部成語註解.刑部》:「撬門:以刀破門也。」