Phiên âm : qiào mén.
Hán Việt : khiêu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用刀、錐或棒棍撬開門戶。《六部成語註解.刑部》:「撬門:以刀破門也。」