Phiên âm : qiào gàng.
Hán Việt : khiêu cống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撬起或移動重物的工具, 其一端呈扁平狀, 另一端呈圓滑狀以利把握施力。