Phiên âm : bō gǎi dài.
Hán Việt : bát cải thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指國家預算內安排的基本建設項目所需資金, 由政府全數撥款改為銀行貸款。