Phiên âm : zǔn xián.
Hán Việt : tỗn hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勒住馬韁, 使馬就範。《戰國策.秦策一》:「伏軾撙銜, 橫歷天下。」《漢書.卷七二.王吉傳》:「大王不好書術而樂逸遊, 馮式撙銜, 馳騁不止。」