VN520


              

撙撙

Phiên âm : zǔn zǔn.

Hán Việt : tỗn tỗn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相聚合的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「齊總總以撙撙其相膠轕兮, 猋駭雲迅, 奮以方攘。」