Phiên âm : zǔn zǔn.
Hán Việt : tỗn tỗn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相聚合的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「齊總總以撙撙其相膠轕兮, 猋駭雲迅, 奮以方攘。」