Phiên âm : zǔn qū.
Hán Việt : tỗn truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卑屈、謙抑。《管子.五輔》:「整齊撙詘, 以辟刑僇。」