VN520


              

撙詘

Phiên âm : zǔn qū.

Hán Việt : tỗn truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卑屈、謙抑。《管子.五輔》:「整齊撙詘, 以辟刑僇。」