Phiên âm : xún mián chě xù.
Hán Việt : triêm miên xả nhứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雪花紛飛的樣子。《金瓶梅》第二十一回:「那雪如撏綿扯絮, 亂舞梨花。」