VN520


              

撏綿扯絮

Phiên âm : xún mián chě xù.

Hán Việt : triêm miên xả nhứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雪花紛飛的樣子。《金瓶梅》第二十一回:「那雪如撏綿扯絮, 亂舞梨花。」