VN520


              

撏撦

Phiên âm : xún chě.

Hán Việt : triêm xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多方摘取、摭拾。多指剽竊詞句或割裂文義。宋.劉攽《貢父詩話》:「賜宴, 優人有為義山者, 衣服敗敝, 告人曰:『吾為諸館職撏撦至此。』」宋.劉克莊〈跋劉叔安感秋八詞〉:「耆卿有教坊丁大使, 意態美成, 頗偷古句, 溫李諸人, 困於撏撦。」