Phiên âm : xún chě.
Hán Việt : triêm xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎖定、執定。《朱子語類.卷十一.讀書法下》:「謂如甲說如此, 且撏扯住甲, 窮盡其詞;乙說如此, 且撏扯住乙, 窮盡其詞。」