VN520


              

撏扯

Phiên âm : xún chě.

Hán Việt : triêm xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鎖定、執定。《朱子語類.卷十一.讀書法下》:「謂如甲說如此, 且撏扯住甲, 窮盡其詞;乙說如此, 且撏扯住乙, 窮盡其詞。」