VN520


              

撏毛搗鬢

Phiên âm : xún máo dǎo bìn.

Hán Việt : triêm mao đảo tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉扯別人的頭髮, 捶擊別人的耳鬢。形容凶悍的樣子。《醒世姻緣傳》第三十五回:「小人也沒寫領狀, 他從問了出去, 只到了大門外邊, 就要將人撏毛搗鬢, 百般辱罵。」