Phiên âm : piē qiān.
Hán Việt : phiết khảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝模作樣。元.石君寶《紫雲庭》第一折:「我每日撇嵌為生, 俺娘向諸宮調裡尋爭競。」也作「撇抗」。