Phiên âm : mó fǎng.
Hán Việt : mô phảng.
Thuần Việt : mô phỏng; bắt chước.
Đồng nghĩa : 模仿, 仿效, 模擬, 仿傚, 臨摹, 效法, .
Trái nghĩa : 獨創, 發明, 創作, 創造, .
mô phỏng; bắt chước. 模仿:照某種現成的樣子學著做.