VN520


              

摹写

Phiên âm : mó xiě.

Hán Việt : mô tả.

Thuần Việt : viết phỏng theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viết phỏng theo
照着样子写
泛指描写
摹写人物情状.
móxiě rénwù qíngzhuàng.
miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.


Xem tất cả...