VN520


              

摹傚

Phiên âm : mó xiào.

Hán Việt : mô hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仿傚。如:「小孩子最喜歡摹傚電視上的人物。」也作「模仿」。


Xem tất cả...