Phiên âm : bìng chú.
Hán Việt : bính trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 排斥, .
Trái nghĩa : , .
排除。例我們應摒除一切困難, 勇往直前。排除。如:「摒除一切困難, 勇往直前。」