VN520


              

摒挡

Phiên âm : bìng dàng.

Hán Việt : bính đáng.

Thuần Việt : sắp đặt; thu dọn; sắp đặt; thu xếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp đặt; thu dọn; sắp đặt; thu xếp
料理;收拾
bìngdǎng xínglǐ.
thu xếp hành lý
摒挡一切.
bìngdǎng yīqiē.
sắp đặt mọi thứ