Phiên âm : bìng dàng.
Hán Việt : bính đáng.
Thuần Việt : sắp đặt; thu dọn; sắp đặt; thu xếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp đặt; thu dọn; sắp đặt; thu xếp料理;收拾bìngdǎng xínglǐ.thu xếp hành lý摒挡一切.bìngdǎng yīqiē.sắp đặt mọi thứ