Phiên âm : bìng qì.
Hán Việt : bính khí.
Thuần Việt : vứt bỏ; từ bỏ; bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; từ bỏ; bỏ屏除;抛弃bìngqì záwù,zhuānxīn xuéxí.vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành