VN520


              

摒弃

Phiên âm : bìng qì.

Hán Việt : bính khí.

Thuần Việt : vứt bỏ; từ bỏ; bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt bỏ; từ bỏ; bỏ
屏除;抛弃
bìngqì záwù,zhuānxīn xuéxí.
vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành