Phiên âm : xié èr.
Hán Việt : huề nhị.
Thuần Việt : hai lòng; không trung thành; phản bội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai lòng; không trung thành; phản bội有二心;跟集体或领导不是一条心