VN520


              

携带

Phiên âm : xié dài.

Hán Việt : huề đái.

Thuần Việt : mang theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mang theo
随身带着
xiédài jiājuàn.
mang theo gia quyến
携带行李.
xiédài xínglǐ.
mang theo hành lý