VN520


              

携手

Phiên âm : xié shǒu.

Hán Việt : huề thủ.

Thuần Việt : tay nắm tay, nắm tay nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay nắm tay, nắm tay nhau
手拉着手
xiéshǒubìngjiān.
kề vai sát cánh
携手同游.
xiéshǒu tóngyóu.
dắt tay nhau đi chơi.