VN520


              

搪缸

Phiên âm : táng gāng.

Hán Việt : đường hang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修補或調整引擎, 使引擎內的壓力趨於正常的一項汽車修護工作。例引擎縮缸, 車子無法發動, 需要送到修車場重新搪缸。
修補或調整引擎, 使引擎內的壓力趨於正常的一項汽車修護工作。如:「引擎縮缸, 車子無法發動, 需要送到修車場重新搪缸。」