Phiên âm : táng gāng.
Hán Việt : đường hang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修補或調整引擎, 使引擎內的壓力趨於正常的一項汽車修護工作。例引擎縮缸, 車子無法發動, 需要送到修車場重新搪缸。修補或調整引擎, 使引擎內的壓力趨於正常的一項汽車修護工作。如:「引擎縮缸, 車子無法發動, 需要送到修車場重新搪缸。」