Phiên âm : táng mǒ.
Hán Việt : đường mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敷衍。《醉醒石》第七回:「搪抹生儒, 要他頌德政, 要他留朝覲, 總只黎民出血。」