VN520


              

搓熟的湯團

Phiên âm : cuō shóu de tāng tuán.

Hán Việt : tha thục đích thang đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻被人降服, 聽憑處置。《蕩寇志》第一一回:「張觷升廳, 喚過劉二來, 順了口供, 此時劉二已是搓熟的湯團, 不由他不依。」


Xem tất cả...