Phiên âm : cuō bǎn.
Hán Việt : tha bản.
Thuần Việt : cái bàn xát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái bàn xát (dùng để giặt quần áo). (搓板兒)搓洗衣服的木板, 上面有窄而密的橫槽.