VN520


              

搓手頓足

Phiên âm : cuō shǒu dùn zú.

Hán Việt : tha thủ đốn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為焦急或不耐煩時的動作。《兒女英雄傳》第一四回:「說著急得搓手頓足, 滿面流淚。」《二十年目睹之怪現狀》第七○回:「輔成搓手頓足了半晌, 沒個理會。」也作「搓手跺腳」、「搓手頓腳」。


Xem tất cả...