VN520


              

搏煉

Phiên âm : bó liàn.

Hán Việt : bác luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冶鍊金屬而使其更加精純。《西遊記》第六回:「這件兵器, 乃錕鋼搏煉的, 被我將還丹點成, 養成一身靈氣。」


Xem tất cả...