Phiên âm : sǔn rén féi jǐ.
Hán Việt : tổn nhân phì kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使別人蒙受損失而讓自己獲利。《初刻拍案驚奇》卷一八:「如今這些貪人, 擁著嬌妻美妾, 求田問舍, 損人肥己, 搬斤播兩, 何等肚腸!」也作「損人利己」。