Phiên âm : miáo méi huà yǎn.
Hán Việt : miêu mi họa nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦女描畫眉毛。《金瓶梅》第一回:「從九歲賣在王招宣府裡, 習學彈唱, 就會描眉畫眼, 傅粉施朱。」