VN520


              

描樣兒

Phiên âm : miáo yàngr.

Hán Việt : miêu dạng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樣本。如:「他畫圖都是自己的構思, 不需要描樣兒的。」


Xem tất cả...