Phiên âm : kòng bèi gōng shēn.
Hán Việt : khống bối cung thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎身致意, 表示尊敬。《西遊記》第二四回:「那童子控背躬身, 出來迎接道:『老師父, 失迎, 請坐。』」