VN520


              

控背躬身

Phiên âm : kòng bèi gōng shēn.

Hán Việt : khống bối cung thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎身致意, 表示尊敬。《西遊記》第二四回:「那童子控背躬身, 出來迎接道:『老師父, 失迎, 請坐。』」


Xem tất cả...