VN520


              

控诉

Phiên âm : kòng sù.

Hán Việt : khống tố.

Thuần Việt : lên án; khiếu tố; tố cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên án; khiếu tố; tố cáo
向有关机关或公众陈述受害经过, 请求对于加害者做出法律的或舆论的制裁
kòngsù jìushèhùi.
lên án xã hội cũ.
控诉大会.
kòngsù dàhùi.
lên án đại hội.


Xem tất cả...