Phiên âm : kòng sù.
Hán Việt : khống tố.
Thuần Việt : lên án; khiếu tố; tố cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên án; khiếu tố; tố cáo向有关机关或公众陈述受害经过, 请求对于加害者做出法律的或舆论的制裁kòngsù jìushèhùi.lên án xã hội cũ.控诉大会.kòngsù dàhùi.lên án đại hội.