VN520


              

控股

Phiên âm : kòng gǔ.

Hán Việt : khống cổ .

Thuần Việt : cổ phần khống chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ phần khống chế (nắm trong tay một số lượng cổ phần nhất định, khống chế các nghiệp vụ trong công ty). 指 掌握一定數量的股份, 以 控制公司的業務.


Xem tất cả...