Phiên âm : jiē xù.
Hán Việt : tiếp tục .
Thuần Việt : tiếp tục; kế tục; liên tục; tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp tục; kế tục; liên tục; tiếp. 接著前面的;繼續.