VN520


              

接線生

Phiên âm : jiē xiàn shēng.

Hán Việt : tiếp tuyến sanh.

Thuần Việt : nhân viên điện thoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên điện thoại. 舊時稱話務員.


Xem tất cả...