Phiên âm : jiē chù xìng pí fū yán.
Hán Việt : tiếp xúc tính bì phu viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因皮膚接觸具有刺激性或易引起皮膚過敏的物質而造成的皮膚病。通常接觸部位會有紅腫、搔癢、燒灼感等症狀。