VN520


              

接觸性皮膚炎

Phiên âm : jiē chù xìng pí fū yán.

Hán Việt : tiếp xúc tính bì phu viêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病名。因皮膚接觸具有刺激性或易引起皮膚過敏的物質而造成的皮膚病。通常接觸部位會有紅腫、搔癢、燒灼感等症狀。


Xem tất cả...