Phiên âm : jiē zhe.
Hán Việt : tiếp trứ.
Thuần Việt : đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy用手接wǒ wǎng xià rēng, nǐ zài xiàmiàn jiēzhe.tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy.tiếp theo; tiếp lời; tiếp tục