VN520


              

接口

Phiên âm : jiē kǒu.

Hán Việt : tiếp khẩu.

Thuần Việt : tiếp lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp lời
接着别人的话(说)
两个不同系统(或子程序)交接并通过它彼此作用的部分
gờ nối
稍带台阶形的形成金属平板的壁阶(如为了提供法兰盘)


Xem tất cả...