Phiên âm : jiē kǒu.
Hán Việt : tiếp khẩu.
Thuần Việt : tiếp lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp lời接着别人的话(说)两个不同系统(或子程序)交接并通过它彼此作用的部分gờ nối稍带台阶形的形成金属平板的壁阶(如为了提供法兰盘)