Phiên âm : zhēng tuō.
Hán Việt : tránh thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用力擺脫束縛, 以獲得自由。例關在牢籠中的禽獸都想掙脫束縛, 重返自然呢!奮力擺脫。如:「太陽屢次想掙脫厚厚的雲層, 但都未能成功。」