VN520


              

掙脫

Phiên âm : zhēng tuō.

Hán Việt : tránh thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用力擺脫束縛, 以獲得自由。例關在牢籠中的禽獸都想掙脫束縛, 重返自然呢!
奮力擺脫。如:「太陽屢次想掙脫厚厚的雲層, 但都未能成功。」