Phiên âm : zhèng mìng.
Hán Việt : tránh mệnh .
Thuần Việt : vùng vẫy giành sự sống; vùng vẫy để sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng vẫy giành sự sống; vùng vẫy để sống. 為保全生命而掙扎.