VN520


              

掖門

Phiên âm : yè mén.

Hán Việt : dịch môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時宮殿正門旁的小門。《漢書.卷一○.成帝紀》:「走入橫城門, 闌入尚方掖門, 至未央宮鉤盾中。」《儒林外史》第三五回:「只見百十道火把的亮光, 知道宰相到了, 午門大開, 各官從掖門進去。」