Phiên âm : yē yē gài gài.
Hán Việt : dịch dịch cái cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怕人察見而極力掩蔽的樣子。如:「因為衣服破了, 我只好一路上掖掖蓋蓋地走回家。」