VN520


              

掖掖蓋蓋

Phiên âm : yē yē gài gài.

Hán Việt : dịch dịch cái cái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怕人察見而極力掩蔽的樣子。如:「因為衣服破了, 我只好一路上掖掖蓋蓋地走回家。」