Phiên âm : yè shěng.
Hán Việt : dịch tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代門下、中書兩省, 在禁中左、右兩掖, 故稱為「掖省」。《新唐書.卷一○六.劉祥道傳》:「掖省崇峻, 王言祕密。」也稱為「掖垣」。