VN520


              

授时

Phiên âm : shòu shí.

Hán Việt : thụ thì.

Thuần Việt : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn (của đài thiên văn)
某些天文台每天在一定的时间用无线电信号报告最精确的时间,这种工作叫授时
旧时指政府颁行历书


Xem tất cả...