VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
授命
Phiên âm :
shòu mìng.
Hán Việt :
thụ mệnh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
見危授命.
授時 (shòu shí) : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn
授銜 (shòu xián) : trao quân hàm
授时 (shòu shí) : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn
授田 (shòu tián) : thụ điền
授記 (shòu jì) : thụ kí
授官廳 (shòu guān tīng) : thụ quan thính
授徒 (shòu tú) : thụ đồ
授業 (shòu yè) : thụ nghiệp
授衣 (shòu yī) : thụ y
授命 (shòu mìng) : thụ mệnh
授粉 (shòu fěn) : thụ phấn
授业 (shòu yè) : thụ nghiệp
授课 (shòu kè) : giảng bài; lên lớp; dạy
授旗 (shòu qí) : thụ kì
授室 (shòu shì) : thụ thất
授予 (shòu yǔ) : trao tặng
Xem tất cả...