Phiên âm : nà dìng xìng zi.
Hán Việt : nại định tính tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓住脾氣。有忍耐、勉強的意味。《儒林外史》第二回:「那些孩子就像蠢牛一般, 一時照顧不到, 就溜到外邊去打瓦踢毬, 每日淘氣不了。周進只得捺定性子, 坐著教導。」