VN520


              

捺倒

Phiên âm : nà dǎo.

Hán Việt : nại đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按倒、壓倒。如:「我國拳擊選手終於將對手捺倒, 取得勝利。」