Phiên âm : nà dǎo.
Hán Việt : nại đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按倒、壓倒。如:「我國拳擊選手終於將對手捺倒, 取得勝利。」