Phiên âm : nà xià.
Hán Việt : nại hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓下、擱置。《儒林外史》第一三回:「這事斷斷破不得。既承頭翁好心, 千萬將呈子捺下。」