VN520


              

捱罵

Phiên âm : ái mà.

Hán Việt : nhai mạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭受責罵。如:「今天遲歸, 鐵定要捱罵了。」